Việt
sự phát triển
sự tăng tiến
sự phát đạt
Đức
Aufwärtsentwicklung
In dieser Welt ist der Ablauf der Zeit mit wachsender Ordnung verbunden.
Trong cái thế giới đó thì trình tự của thời gian gắn liền với sự tăng tiến của trật tự.
In this world, the passage of time brings increasing order.
Aufwärtsentwicklung /die/
sự phát triển; sự tăng tiến; sự phát đạt;