Việt
sự tăng vọt công suất
sự tăng vọt điện áp
sự tăng vọt dòng điện
Anh
power surge
voltage spike
Đức
Spannungsspitze
Stromspitze
Spannungsspitze /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power surge, voltage spike
[VI] sự tăng vọt công suất; sự tăng vọt điện áp
Stromspitze /f/KT_ĐIỆN/
[EN] power surge
[VI] sự tăng vọt dòng điện, sự tăng vọt công suất
power surge /điện/
voltage spike /điện/
power surge, voltage spike /điện/