Việt
sự tĩnh táo
sự tươi tỉnh
sự lỉnh động
sự hoạt bát
sự hiếu động
Đức
Lebensgeister
Munterkeit
Lebensgeister /(PL)/
sự tĩnh táo; sự tươi tỉnh (Frische, Munterkeit);
Munterkeit /die; -/
sự tươi tỉnh; sự lỉnh động; sự hoạt bát; sự hiếu động;