Việt
sự tạo
Anh
basining
creation
Oberflächenausbildung, verbundene Gefäße
Sự tạo thành bề mặt, bình thông nhau
Spanbildung (Bild 2)
Sự tạo phoi (Hình 2)
Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.
Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.
Spanbildung
Sự tạo phoi
Spannungserzeugung
Sự tạo thành điện áp
creation /toán & tin/
sự tạo[ bồn, bể]