TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo

sự tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tạo

basining

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberflächenausbildung, verbundene Gefäße

Sự tạo thành bề mặt, bình thông nhau

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spanbildung (Bild 2)

Sự tạo phoi (Hình 2)

Das Magnetfeld wird dadurch verzögert aufgebaut.

Vì vậy sự tạo ra từ trường bị chậm lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spanbildung

Sự tạo phoi

Spannungserzeugung

 Sự tạo thành điện áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creation /toán & tin/

sự tạo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

basining

sự tạo[ bồn, bể]