Việt
sự tạo ô
sự chia ngăn
sự khoanh vùng
Anh
compartmentalization
compartmentaliza- tion
Đức
Separierung
Separierung /f/M_TÍNH/
[EN] compartmentaliza- tion
[VI] sự chia ngăn, sự khoanh vùng, sự tạo ô
compartmentalization /toán & tin/