Việt
sự tạo hình trước
Anh
preforming
Đức
Vorformen
Vorpressen
Vorformen /nt/C_DẺO/
[EN] preforming
[VI] sự tạo hình trước
Vorpressen /nt/C_DẺO/
preforming /y học/
preforming /hóa học & vật liệu/