Việt
sự tạo khung hình
sự điều chỉnh ảnh theo đường chuẩn
Anh
framing
Đức
Bildstricheinstellung
Bildstricheinstellung /f/TV/
[EN] framing
[VI] sự tạo khung hình, sự điều chỉnh ảnh theo đường chuẩn