Việt
sự tạo màng ngăn
sự tạo lớp lót
Anh
curtaining
sagging
Đức
Läuferbildung
Läuferbildung /f/C_DẺO/
[EN] curtaining, sagging
[VI] sự tạo màng ngăn, sự tạo lớp lót
curtaining /hóa học & vật liệu/
sagging /hóa học & vật liệu/
curtaining, sagging /hóa học & vật liệu/