Việt
sự tạo rãnh dạng lỗ khoá
Anh
key seating
Đức
Schlüssellọch
Schlüssellọch /nt/D_KHÍ/
[EN] key seating
[VI] sự tạo rãnh dạng lỗ khoá (kỹ thuật khoan)