TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tẩm thực axit

sự tẩm thực axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khắc axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tẩm thực axit

acid etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acid etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tẩm thực axit

Säureätzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säureätzung /f/CT_MÁY/

[EN] acid etching

[VI] sự khắc axit, sự tẩm thực axit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid etching /điện lạnh/

sự tẩm thực axit

 acid etching

sự tẩm thực axit

acid etching

sự tẩm thực axit