TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tẩy dầu mỡ

sự tẩy dầu mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử dầu mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử dầu mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tẩy dầu mỡ

degreasing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ degreasing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tẩy dầu mỡ

Entfettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entölung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfetten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfettung /die; -, -en/

sự khử mỡ; sự khử dầu; sự tẩy dầu mỡ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entölung /f/XD/

[EN] degreasing

[VI] sự khử dầu mỡ, sự tẩy dầu mỡ

Entfetten /nt/CT_MÁY/

[EN] cơ degreasing

[VI] sự tẩy dầu mỡ, sự khử dầu mở

Entfettung /f/XD, SỨ_TT/

[EN] degreasing

[VI] sự khử dầu mỡ, sự tẩy dầu mỡ