Việt
sự tổng quát hóa
sự khái quất hóa
sự khái quát hóa
Đức
Verallgemeinerung
Generali
Verallgemeinerung /die; -, -en/
sự tổng quát hóa; sự khái quất hóa;
Generali /sie. rung, die; -, -en (bildungsspr.)/
sự tổng quát hóa; sự khái quát hóa (Verallgemeinerung);