Việt
sự tự cảm ứng
Anh
self-induction
Đức
Selbstinduktion
Selbstinduktion /die (Elekữot.)/
sự tự cảm ứng;
self-induction /vật lý/
Selbstinduktion /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ, V_LÝ/
[EN] self-induction
[VI] sự tự cảm ứng