TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự dao động

sự tự dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dao động riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tự dao động

self-oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 auto-oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autovibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-excited vibrations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-induced vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auto-oscillation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tự dao động

Eigenschwingung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Eigenvibration der Bleche verhindern (Antidröhnwirkung)

Ngăn cản sự tự dao động của các tấm tôn (chống lại hiệu ứng kiểu trống rung)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenschwingung /die (Physik)/

sự tự dao động; sự dao động riêng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenschwingung /f/CT_MÁY/

[EN] self-oscillation

[VI] sự tự dao động

Từ điển toán học Anh-Việt

auto-oscillation

sự tự dao động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-oscillation /toán & tin/

sự tự dao động

 auto-oscillation /toán & tin/

sự tự dao động

 autovibration /toán & tin/

sự tự dao động

 self-excited vibrations /toán & tin/

sự tự dao động

 self-induced vibration /toán & tin/

sự tự dao động

 auto-oscillation, autovibration, self-excited vibrations, self-induced vibration, self-oscillation

sự tự dao động