Việt
sự tự khóa
tự hãm
Anh
self-locking
seif-locking
Zwischen Schneckenrad und Schnecke tritt eine dem Sperrwert entsprechende Selbsthemmung ein.
Sự tự khóa tương ứng với trị số khóa xảy ra giữa bánh vít và trục vít.
sự tự khóa (vòng đệm); tự hãm (ren)
self-locking /cơ khí & công trình/
self-locking /hóa học & vật liệu/