Việt
sự tự tử
sự tự vẫn
sự tự sát
Đức
Suizid
Selbstmord
ein Selbstmord mit Messer und Gabel
(đùa) tự giết mình vì ăn uống không đúng cách.
Suizid /[zui'tsiit], der od. das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
sự tự tử; sự tự vẫn (Selbst mord);
Selbstmord /der/
sự tự tử; sự tự vẫn; sự tự sát;
(đùa) tự giết mình vì ăn uống không đúng cách. : ein Selbstmord mit Messer und Gabel