caving
1. sự phá sập 2. sự sụp đổ ; sự thành tạo hốc, sự thành tạo hố sụt block ~ sự phá sập toàn khối chute ~ công trình đào phá ore ~ sự phá sập nặng overhead ~ sự sụp lở của mái pillar ~sự phá sập trụ roof ~ sự phá sập mái sublevel ~ sự phá sập tầng phụ