Việt
sự tháo rời một cỗ máy
sự tháo dỡ một công trình xây dựng hay một ngôi nhà v v
Đức
Abbau
der Abbau von Gerüsten
sự tháo dỡ các giàn giáo.
Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
(o Pl ) sự tháo rời một cỗ máy; sự tháo dỡ một công trình xây dựng hay một ngôi nhà v v (Abbruch, Demontage);
sự tháo dỡ các giàn giáo. : der Abbau von Gerüsten