Việt
sự thâm nhập của nước
cửa nước vào
Anh
water ingress
Đức
Wassereinbruch
Ist die Lackierung der Felge beschädigt, so kommt es durch Eindringen von Wasser und Schmutz zur Korrosion.
Khi lớp sơn vành bánh xe bị hư hại, sự thâm nhập của nước và chất bẩn sẽ dẫn đến ăn mòn.
Wassereinbruch /m/KTH_NHÂN/
[EN] water ingress
[VI] sự thâm nhập của nước, cửa nước vào
water ingress /vật lý/
water ingress /xây dựng/