Việt
sự thèm khát khoái lạc
tính hiếu sắc
lòng dâm dục
tính sắc dục.
Đức
Genusssucht
Gentißreifesucht
Gentißreifesucht /f =/
sự thèm khát khoái lạc, tính hiếu sắc, lòng dâm dục, tính sắc dục.
Genusssucht /die (o. PI.) (oft abwertend)/
sự thèm khát khoái lạc;