Việt
sự thêm vôi
sự luyện bằng vôi
Anh
chalking
lime coating
lime finish
Đức
Abkreiden
sự thêm vôi, sự luyện bằng vôi
Abkreiden /nt/C_DẺO/
[EN] chalking
[VI] sự thêm vôi
chalking /hóa học & vật liệu/