TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thăm dò mỏ

sự thăm dò mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thăm dò mỏ

mining prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mining prospecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mining prospecting, prospection

sự thăm dò mỏ

 mining prospecting /xây dựng/

sự thăm dò mỏ