TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thắt dây

sự thắt dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự buộc dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thắt dây

 deligation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thắt dây

Einschnüjung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er bewirkt ein optimales Anliegen des Gurtes und verhindert die sogenannte Gurtlose.DarunterverstehtmandenWegdesGurtbandes bis dieses fest am Körper anliegt.

Bộ phận này đảm bảo sự thắt dây đai tối ưu và tránh được các vấn đề xảy ra do lỏng dây đai. Người ta hiểu sự lỏng dây đai là khoảng cách của dây đai cho đến khi dây đai áp sát vào người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einschnüjung /die; -, -en/

sự buộc dây; Sự thắt dây;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deligation

sự thắt dây, quấn băng

 deligation /y học/

sự thắt dây, quấn băng