Việt
sự thắt dây
quấn băng
sự buộc dây
Anh
deligation
Đức
Einschnüjung
Er bewirkt ein optimales Anliegen des Gurtes und verhindert die sogenannte Gurtlose.DarunterverstehtmandenWegdesGurtbandes bis dieses fest am Körper anliegt.
Bộ phận này đảm bảo sự thắt dây đai tối ưu và tránh được các vấn đề xảy ra do lỏng dây đai. Người ta hiểu sự lỏng dây đai là khoảng cách của dây đai cho đến khi dây đai áp sát vào người.
Einschnüjung /die; -, -en/
sự buộc dây; Sự thắt dây;
sự thắt dây, quấn băng
deligation /y học/