TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thụt lùi

sự thụt lùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giảm sút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. trầm tích biển hình thành trong quá trình biển lùi 2. tiếp xúc không chỉnh hợp biển lùi ~ beds trầ n tích biể n hình thành bi ển thoái regression ~ sự thoái lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự thụt lùi

offlap

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự thụt lùi

Rezession

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

offlap

1. trầm tích biển hình thành trong quá trình biển lùi 2. tiếp xúc không chỉnh hợp biển lùi ~ beds trầ n tích biể n hình thành bi ển thoái regression ~ sự thoái lùi, sự thụt lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rezession /[retse'siorn], die; -en (Wirtsch.)/

sự thụt lùi; sự giảm sút; sự suy thoái; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn ngày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rezession /f =, -en/

sự thụt lùi, sự giảm sút.