Việt
sự thử nghiệm kiểm tra
sự thử đối chứng
Anh
checking test
monitoring test
control board
control assay
countertest
Đức
Kontrollprobe
Gegenprobe
Kontrollprobe /f/THAN/
[EN] control assay
[VI] sự thử nghiệm kiểm tra
Gegenprobe /f/CT_MÁY/
[EN] countertest
[VI] sự thử đối chứng, sự thử nghiệm kiểm tra
checking test, control board, monitoring test