Việt
sự thử vỡ
Anh
shatter test
Đức
Splitterprüfung
sự thử vỡ (kính)
shatter test /hóa học & vật liệu/
Splitterprüfung /f/KTV_LIỆU/
[EN] shatter test
[VI] sự thử vỡ (kính)