TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thực hiện cuộc hành trình

sự đi bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thực hiện cuộc hành trình

denWegtrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Weg fortsetzen

tiếp tục cuộc hành trinh

sich auf den Weg machen

khởi hành, lên đường

er ist auf dem Weg nach Berlin

anh ta dang trên đường đến Berlin

jmdn. auf seinem letzten Weg begleiten (geh. verhüll.)

tiễn đưa ai đến nơi an nghi cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denWegtrauen /không tin tưởng vào người nào; etw. zu Wege bringen/

(o Pl ) sự đi bộ; sự đi xe; sự thực hiện cuộc hành trình (đến nơi nào);

tiếp tục cuộc hành trinh : seinen Weg fortsetzen khởi hành, lên đường : sich auf den Weg machen anh ta dang trên đường đến Berlin : er ist auf dem Weg nach Berlin tiễn đưa ai đến nơi an nghi cuối cùng. : jmdn. auf seinem letzten Weg begleiten (geh. verhüll.)