Việt
sự thanh toán hết
sự trả hết
sự trả xong
Đức
Aus
Abstoßung
Tilgung
Aus /keh.rung, die; -, -en/
sự thanh toán hết; sự trả hết;
Abstoßung /die; -/
sự trả hết; sự thanh toán hết;
Tilgung /die; -, -en/
sự thanh toán hết; sự trả xong;