TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi màu

sự thay đổi màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổi màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự thay đổi màu

colour change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

color change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 color change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colour change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metachrosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thay đổi màu

Farbveränderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erkennbar sind diese Reaktionen an Farbänderungen des Nährmediums im Verlauf der Sterilisation.

Phản ứng này được nhận dạng do sự thay đổi màu sắc của môi trường dinh dưỡng.

Die Bestimmung im Nahinfrarot-Bereich (NIR: 840 … 910 nm) macht die Messungen unabhängig von Farbveränderungen des Nährmediums.

Đo trong phạm vi gần tia sáng hồng ngoại (NIR: 840... 910 nm) sẽ không bị ảnh hưởng do sự thay đổi màu sắc của môi trường dinh dưỡng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbveränderung /f/SỨ_TT/

[EN] color change (Mỹ), colour change (Anh)

[VI] sự đổi màu, sự thay đổi màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 color change /toán & tin/

sự thay đổi màu

 colour change /toán & tin/

sự thay đổi màu

 metachrosis /toán & tin/

sự thay đổi màu (động vật)

colour change /cơ khí & công trình/

sự thay đổi màu

color change /cơ khí & công trình/

sự thay đổi màu

colour change

sự thay đổi màu

color change

sự thay đổi màu

 color change, colour change

sự thay đổi màu

 metachrosis

sự thay đổi màu (động vật)

 metachrosis /y học/

sự thay đổi màu (động vật)