Việt
sự thay đổi tôn giáo
sự cải tạo.
sự thay đổi tín ngưỡng
Đức
Glaubenswechsel
Konfessionswechsel
Konfessionswechsel /der/
sự thay đổi tín ngưỡng; sự thay đổi tôn giáo (Konversion);
Glaubenswechsel /n -s, =/
sự thay đổi tôn giáo, sự cải tạo.