Việt
sự thiết kế mỹ thuật
sự trang hoàng
sự trang trí
Anh
artistic designing
Đức
Dekorierung
Dekorierung /die; -, -en/
sự trang hoàng; sự trang trí; sự thiết kế mỹ thuật;
artistic designing /xây dựng/