Việt
1. chuyển dịch ra khỏi vỉa 2.sự lộ ra
sự thoát ra // thoát ra
lộ automatic ~ thoát nước tự động gas ~ sự thoát khí methane ~ sự thoát mêtan
Anh
escape
1. chuyển dịch (khí, dầu) ra khỏi vỉa 2.sự lộ ra, sự thoát ra // thoát ra, lộ automatic ~ thoát nước tự động gas ~ sự thoát khí methane ~ sự thoát mêtan