Việt
sự cắt cỏ
sự thu hoạch cỏ
Đức
Heuernte
Schnitt
einen/seinen Schnitt [bei etw.] machen (ugs.)
kiếm lợi (nhờ việc gì).
Heuernte /die/
sự cắt cỏ; sự thu hoạch cỏ;
Schnitt /der; -[e]s, -e/
kiếm lợi (nhờ việc gì). : einen/seinen Schnitt [bei etw.] machen (ugs.)