Việt
sự sáng suốt
sự minh mẫn
sự tinh tường
sự sáng suôt
sự sâu sắc
sự sắc sảo
Đức
Hellsichtigkeit
Scharfsinn
Hellsichtigkeit /die; -/
sự sáng suốt; sự minh mẫn; sự tinh tường;
Scharfsinn /der/
sự sáng suôt; sự sâu sắc; sự sắc sảo; sự tinh tường;