Việt
sự trình diễn pháo hoa
sự bắn pháo hoa
Anh
firework display
Đức
Feuerwerk
Feuerwerk /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] firework display
[VI] sự trình diễn pháo hoa, sự bắn pháo hoa
firework display /toán & tin/
firework display /vật lý/