Việt
sự trôi giạt
sự trôi lệch
sự bị làm chệch hướng
Đức
Abdrift
Abdrift /die; -, -en (PL ungebr.) (bes. Schiff-, Luftfahrt)/
sự trôi giạt; sự trôi lệch; sự bị làm chệch hướng;