TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trượt giật lùi

sự trượt giật lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự trượt giật lùi

retrogressive sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrogressive sliding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retrogressive sliding, sliding motion, slipping

sự trượt giật lùi

 retrogressive sliding /xây dựng/

sự trượt giật lùi

 retrogressive sliding /hóa học & vật liệu/

sự trượt giật lùi