TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trả trước

sự trả trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trả trước

 advance payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trả trước

Vorschusszah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschusszah /.lung, die/

sự ứng trước; sự trả trước; sự thanh toán trước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance payment /giao thông & vận tải/

sự trả trước

advance payment /cơ khí & công trình/

sự trả trước