Việt
sự trợ cấp
sự tài trợ
sự trợ giá ~
Anh
grant
Đức
Bezuschussung
Subvention
Bezuschussung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự trợ cấp;
Subvention /[zupven’tsiom], die; -en (meist PI.) (Wirtsch.)/
sự trợ cấp; sự tài trợ; sự trợ giá ~;
grant /điện tử & viễn thông/
grant /xây dựng/