TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trao đổi năng lượng

sự trao đổi năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự trao đổi năng lượng

interchange of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metathesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange of energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy exchange

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispielhaft soll die Beschreibung folgender Stoffwechselvorgänge die Vielfalt der Energie- und Stoffumsetzungen in den Zellen verdeutlichen:

Thí dụ trao đổi chất sau đây làm sáng tỏ tính đa dạng về sự trao đổi năng lượng và vật chất trong tế bào:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy exchange

sự trao đổi năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interchange of energy, metathesis, swapping

sự trao đổi năng lượng

 interchange of energy /xây dựng/

sự trao đổi năng lượng

 interchange of energy /điện lạnh/

sự trao đổi năng lượng