Việt
sự đánh bóng
sự mài nhẵn
sự trau chuót
sự nhọn sắc.
Đức
Geschliffenheit
Geschliffenheit /í =/
1. sự đánh bóng, sự mài nhẵn; 2. sự trau chuót, sự nhọn sắc.