TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trong sáng

sự trong sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quang đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trong trẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự trong sáng

Heiterkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit ist die Klarheit, mit deren Hilfe Recht und Unrecht erkannt werden können.

Thời gian là sự trong sáng, nhờ nó mà ta có thể nhận ra được lẽ đúng sai, phải trái.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is the clarity for seeing right and wrong.

Thời gian là sự trong sáng, nhờ nó mà ta có thể nhận ra được lẽ đúng sai, phải trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heiterkeit /die; -/

sự trong sáng; sự sáng sủa; sự quang đãng; sự trong trẻo;