TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truyền momen

sự truyền momen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự truyền momen

 carrying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die balligen Zähne greifen in die Innenverzahnung des Gehäuses ein und ermöglichen so eine formschlüssige Drehmomentübertragung.

Các răng hình trống ăn khớp với răng trong của vỏ và tạo ra sự truyền momen xoắn bằng khớp nối biên dạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying /xây dựng/

sự truyền momen