Kontagion /die; -en (Međ.)/
sự truyền nhiễm;
sự lây bệnh (Ansteckung, Infektion);
Ansteckung /die; -, -en (PL selten)/
sự truyền nhiễm;
sự lây bệnh;
sự bị lây nhiễm;
sự lây nhiễm do tiếp xúc. : Ansteckung durch Berührung
Infizierung /die; -, -en/
sự truyền nhiễm;
sự truyền bệnh;
sự làm lây nhiễm;