convection heat-transfer /điện lạnh/
sự truyền nhiệt đối lưu
convective heat transfer /điện lạnh/
sự truyền nhiệt đối lưu
convective heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer, heat-transference, thermal transfer, thermal transmission, transference, thermal conduction /điện/
sự truyền nhiệt đối lưu
Nhiệt truyền từ điểm này tới điểm khác do sự vận chuyển năng lượng từ phần tử nộ qua phần tử kia ở một chất dẫn nhiệt.
convection heat-transfer, convective heat transfer /điện;điện lạnh;điện lạnh/
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convective heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu