Việt
sự truyền thanh
sự truyền hình trực tiếp
Anh
broadcasting
Đức
ubertragung
ubertragung /die; -en/
sự truyền thanh; sự truyền hình trực tiếp;
broadcasting /toán & tin/
broadcasting /điện/
Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.