Việt
sự uốn
sự uốn tròn chảy quanh
bao quanh cực.ngoại tiếp.ngoại tiếp
Anh
circuit! flexion circumfluent.quanh.circumpolar.circumscribe
sự uốn, sự uốn tròn chảy quanh, bao quanh cực.ngoại tiếp.ngoại tiếp