Nutzlosigkeit /die/
sự vô ích;
sự vô tác dụng;
Zwecklosigkeit /die; -/
sự vô ích;
tính không có mục tiêu;
Eitelkeit /die; -, -en (PI. selten)/
(geh , veraltend) sự vô ích;
sự tầm phào;
sự vô nghĩa (Nichtigkeit, Vergeblichkeit);
Fruchtlosigkeit /die; -/
sự vô ích;
sự phí công;
sự vô bổ;
Futilität /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự vô ích;
sự không có hiệu quả;
sự không đáng kể (Nichtigkeit);
Sterilitat /[fterili'te:t], die; -/
sự nghèo nàn về trí tuệ;
sự không sáng tạo;
sự vô ích;
sự vô bổ (Unproduktivität);