TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vận hành ổn định

sự vận hành ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thuận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự vận hành ổn định

sự vận hành ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự vận hành ổn định

quiescent operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

smooth operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự vận hành ổn định

steady operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smooth operation

sự thuận hành (lò cao), sự vận hành ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady operation

sự vận hành (hoạt động) ổn định

 steady operation /điện lạnh/

sự vận hành (hoạt động) ổn định

steady operation /toán & tin/

sự vận hành (hoạt động) ổn định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quiescent operation

sự vận hành ổn định