Việt
sự vận hành chứng minh
sự vận hành thử
Anh
trial run
proving run
proving trial
Đức
Probelauf
Probelauf /m/CNH_NHÂN/
[EN] proving run, proving trial, trial run
[VI] sự vận hành thử, sự vận hành chứng minh
proving run, proving trial, trial run